Mục lục
Kế toán, một lĩnh vực quan trọng trong quản lý tài chính và kinh doanh, sử dụng một loạt các thuật ngữ chuyên ngành để mô tả các quy trình, báo cáo và phân tích tài chính. Khi làm việc trong môi trường quốc tế hoặc đối mặt với các tài liệu tài chính bằng tiếng Anh, việc nắm vững các thuật ngữ trong kế toán bằng tiếng Anh trở nên thiết yếu. Những thuật ngữ này không chỉ giúp các chuyên gia kế toán giao tiếp hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ họ hiểu rõ hơn về các báo cáo tài chính và quy trình kế toán. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những thuật ngữ kế toán cơ bản và quan trọng nhất bằng tiếng Anh và làm rõ ý nghĩa của chúng trong bối cảnh tài chính toàn cầu.
Kế toán là gì?
Kế toán (Accounting) là người chịu trách nhiệm cho quá trình ghi chép, thu nhận, phân tích xử lý và tóm tắt toàn bộ các giao dịch tài chính trong một doanh nghiệp, tổ chức, cơ quan nhà nước bất kỳ.
Trong kế toán, các thông tin chính xác liên quan đến tài chính là vô cùng quan trọng để ban lãnh đạo đưa ra các quyết định quản lý, dự báo tài chính, và quan trọng nhất, doanh nghiệp phải đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan đến thuế.
Các hoạt động bên trong kế toán có thể kể đến như ghi sổ sách, lập báo cáo tài chính, kiểm toán tài chính, quản lý ngân sách, phân tích – quản trị tài chính, quản lý rủi ro tài chính, nợ và vốn của một tổ chức bất kỳ.
Kế toán trong doanh nghiệp và tổ chức
Top 10 thuật ngữ trong kế toán bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Accounting equation (Phương trình kế toán)
Phương trình kế toán là một công thức cho thấy tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của cổ đông bằng tổng tài sản của công ty, cụ thể:
Tổng tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu (Owner’s Equity)
Mối quan hệ rõ ràng giữa nợ phải trả, tài sản và vốn chủ sở hữu của công ty là nền tảng cho việc ghi chép sổ sách kế toán kép. Trong đó,
Tổng tài sản (Assets) là tổng giá trị tài sản mà tổ chức sở hữu, bao gồm tiền mặt, tài sản cố định, các khoản đầu tư và tài sản khác.
Nợ phải trả (Liabilities) là tổng giá trị các khoản nợ mà tổ chức hoặc cá nhân phải trả cho các bên thứ ba, bao gồm nợ vay, nợ phải trả ngắn hạn, nợ phải trả dài hạn và các khoản nợ khác.
Vốn chủ sở hữu (Owner’s Equity) là khoản đầu tư ban đầu của chủ sở hữu tổ chức và các lợi nhuận tích lũy trong quá trình hoạt động kinh doanh, bao gồm vốn điều lệ, lợi nhuận chưa phân phối và các khoản vốn chủ sở hữu khác.
Balance sheet (Bảng cân đối kế toán)
Bảng cân đối kế toán là một trong ba báo cáo tài chính cơ bản, cho thấy tình hình tài chính của tổ chức tại một thời điểm nhất định, thường là cuối mỗi kỳ tài chính. Bảng cân đối kế toán gồm hai phần chính là tài sản và nguồn vốn.
Financial statements (Báo cáo tài chính)
Báo cáo tài chính là một tập hợp các thông tin tài chính được trình bày dưới dạng bảng biểu, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và dòng tiền của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Báo cáo tài chính cung cấp cho các cổ đông, nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan quản lý và các bên liên quan về cái nhìn tổng quan của các yếu tố tài chính trong tổ chức, từ đó giúp đánh giá hiệu suất và khả năng tài chính của tổ chức, doanh nghiệp.
Các báo cáo tài chính cơ bản bao gồm: Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement), Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet), Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Statement of Cash Flows), Báo cáo biến động vốn chủ sở hữu (Statement of Changes in Equity).
Báo cáo tài chính trong doanh nghiệp bằng tiếng Anh
Liabilities (Công nợ)
Công nợ trong kế toán là một thuật ngữ chỉ các khoản tiền mà một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp phải trả hoặc phải thu từ một bên khác. Nói cách khác, đây là những khoản tiền chưa được thanh toán ngay lập tức mà sẽ được thanh toán trong tương lai. Công nợ có thể được chia thành hai loại chính là công nợ ngắn hạn và công nợ dài hạn.
Net income (Thu nhập ròng)
Thu nhập ròng hay còn gọi là lợi nhuận ròng là số tiền còn lại sau khi một cá nhân hoặc doanh nghiệp đã trừ đi tất cả các chi phí từ tổng thu nhập. Nói một cách đơn giản, đây là khoản tiền mà bạn thực sự có được sau khi đã trả hết các khoản nợ, thuế và các chi phí khác. Đây là chỉ số quan trọng trong Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement) và được coi là một thước đo hiệu suất kinh doanh của một tổ chức, doanh nghiệp.
Net loss (Lỗ ròng)
Lỗ ròng là một khái niệm đối nghịch với lợi nhuận ròng. Khi một doanh nghiệp hoạt động trong một kỳ kế toán nào đó mà tổng chi phí lớn hơn tổng doanh thu, nghĩa là doanh nghiệp đã tiêu tốn nhiều hơn số tiền thu được, thì ta nói doanh nghiệp đó đã lỗ. Số tiền chênh lệch giữa tổng chi phí và tổng doanh thu này chính là lỗ ròng.
Fixed assets (Tài sản cố định)
Tài sản cố định là những tài sản mà một tổ chức sở hữu và sử dụng trong hoạt động kinh doanh của mình trong một thời gian dài, thường là trên một năm. Những tài sản này không phải để bán lại mà được sử dụng để tạo ra sản phẩm, cung cấp dịch vụ hoặc để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh khác.
Tài sản cố định trong kế toán
Có thể bạn quan tâm:
General and administrative expenses (Chi phí quản lý doanh nghiệp)
Chi phí quản lý doanh nghiệp là tổng các chi phí liên quan đến hoạt động quản lý và hỗ trợ các nhiệm vụ không trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm, dịch vụ.
Amortization (Khấu hao)
Khấu hao là một khái niệm quan trọng trong kế toán, đặc biệt là khi nói đến tài sản cố định. Đây là quá trình phân bổ giá trị của một tài sản cố định (như máy móc, thiết bị, nhà xưởng…) một cách hệ thống và hợp lý vào các kỳ kế toán trong suốt thời gian sử dụng của tài sản đó.
Exchange rate differences (Chênh lệch tỷ giá)
Chênh lệch tỷ giá trong kế toán là sự khác biệt giữa giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác tại các thời điểm khác nhau. Nói một cách đơn giản, đó là sự thay đổi giá trị khi quy đổi một số tiền từ ngoại tệ sang nội tệ hoặc ngược lại. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đơn vị tiền tệ thay đổi, sự chênh lệch về giá trị của các tài sản, khoản nợ hoặc giao dịch sẽ xảy ra.
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Kết thúc hành trình khám phá các thuật ngữ trong kế toán bằng tiếng Anh, chúng ta đã làm quen với những khái niệm và thuật ngữ quan trọng như “balance sheet”, “Financial statements “,….cùng với vai trò của chúng trong việc hiểu và quản lý tài chính hiệu quả. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp các chuyên gia kế toán giao tiếp chính xác hơn mà còn tăng cường khả năng phân tích và lập báo cáo tài chính một cách chuyên nghiệp.
Để tiếp tục nâng cao kỹ năng và kiến thức của bạn trong lĩnh vực kế toán bằng tiếng Anh, khóa học tiếng Anh kế toán của Minh Bình English là một lựa chọn tuyệt vời. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết về các thuật ngữ và khái niệm kế toán bằng tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao, trong một môi trường học tập chất lượng và thân thiện. Hãy tham gia khóa học để mở rộng khả năng ngôn ngữ và chuyên môn của bạn, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và các giao tiếp quốc tế.
Xem thêm: